
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-01-2022 | Nagoya Grampus U18 | Nagoya Grampus | - | Ký hợp đồng |
| 06-08-2023 | Nagoya Grampus | AC Nagano Parceiro | - | Cho thuê |
| 30-01-2024 | AC Nagano Parceiro | Nagoya Grampus | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2024 | Nagoya Grampus | Iwate Grulla Morioka | - | Cho thuê |
| 30-01-2025 | Iwate Grulla Morioka | Nagoya Grampus | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2025 | Nagoya Grampus | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 24-11-2024 05:00 | Iwate Grulla Morioka | Fukushima United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 17-11-2024 05:00 | Nara Club | Iwate Grulla Morioka | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 21-07-2024 09:00 | Iwate Grulla Morioka | Kataller Toyama | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 13-07-2024 09:00 | AC Nagano Parceiro | Iwate Grulla Morioka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 06-07-2024 09:00 | Iwate Grulla Morioka | SC Sagamihara | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 29-06-2024 10:00 | RB Omiya Ardija | Iwate Grulla Morioka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 26-06-2024 10:30 | Kataller Toyama | Iwate Grulla Morioka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 22-06-2024 09:00 | Iwate Grulla Morioka | Imabari FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 16-06-2024 09:00 | Iwate Grulla Morioka | AC Nagano Parceiro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 18-05-2024 05:00 | Iwate Grulla Morioka | Yokohama SCC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 1 | 20/21 |