
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 14-09-2015 | Free player | MKE Ankaragücü Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | MKE Ankaragücü Youth | Ankaragucu U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Ankaragucu U19 | Ankaragucu U21 | - | Ký hợp đồng |
| 12-11-2018 | Ankaragucu U21 | Free player | - | Giải phóng |
| 15-07-2019 | Free player | - | - | Ký hợp đồng |
| 20-02-2020 | Free player | Torpedo Armavir | - | Ký hợp đồng |
| 27-09-2020 | Torpedo Armavir | FK Tambov-M | - | Ký hợp đồng |
| 02-09-2021 | FK Tambov-M | Kryvbas | - | Ký hợp đồng |
| 03-02-2022 | Kryvbas | FC Telavi | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | FC Telavi | OFK Mladost DG | - | Ký hợp đồng |
| 24-02-2024 | OFK Mladost DG | Samtredia | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Samtredia | AO Kavala | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu