
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2017 | Union Feltre Giovanili | Hellas Verona Youth | - | Cho thuê |
| 31-05-2018 | Hellas Verona Youth | Union Feltre Giovanili | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2018 | Union Feltre Giovanili | Hellas Sport Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Hellas Sport Youth | Verona U20 | - | Ký hợp đồng |
| 15-07-2022 | Verona U20 | Mantova | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Mantova | Hellas Verona | - | Kết thúc cho thuê |
| 26-07-2023 | Hellas Verona | Triestina | - | Cho thuê |
| 29-01-2024 | Triestina | Hellas Verona | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-01-2024 | Hellas Verona | Juve Stabia | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Juve Stabia | Hellas Verona | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-07-2024 | Hellas Verona | Juve Stabia | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Serie B Italia | 04-12-2025 18:30 | Juve Stabia | Bari | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 30-11-2025 14:00 | Juve Stabia | Monza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 24-11-2025 19:30 | Sampdoria | Juve Stabia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 08-11-2025 16:15 | Juve Stabia | Palermo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 18-10-2025 15:15 | Juve Stabia | Avellino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 30-09-2025 18:30 | Juve Stabia | Mantova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 26-09-2025 18:30 | Catanzaro | Juve Stabia | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 20-09-2025 13:00 | Spezia | Juve Stabia | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 30-08-2025 17:00 | Juve Stabia | Venezia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 23-08-2025 17:00 | ACD Virtus Entella | Juve Stabia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Italian Lega Pro Champion (C) | 1 | 23/24 |