
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | Vilaverdense FC Formação | SC Braga Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | SC Braga Youth | Palmeiras FC U15 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Palmeiras FC U15 | Vilaverdense FC Sub-15 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Vilaverdense FC Sub-15 | Vilaverdense FC Sub-17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Vilaverdense FC Sub-17 | Boavista Sad U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Boavista Sad U17 | Boavista FC Y19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Boavista FC Y19 | Boavista FC U23 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | Boavista FC U23 | Vilaverdense | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Vilaverdense | Boavista FC U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2021 | Boavista FC U23 | Boavista FC | - | Ký hợp đồng |
| 22-07-2024 | Boavista FC | Trabzonspor | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp liên đoàn UAE | 30-11-2025 15:30 | Al-Wasl SC | Al-Jazira(UAE) | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| UAE League | 22-11-2025 12:40 | Al-Wasl SC | Ajman | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp liên đoàn UAE | 16-11-2025 15:30 | Al-Jazira(UAE) | Al-Wasl SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 05-11-2025 13:45 | Al-Wasl SC | Al-Muharraq | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UAE League | 31-10-2025 15:45 | Khor Fakkan SSC | Al-Wasl SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UAE League | 18-10-2025 15:45 | Al-Wasl SC | Al-Nasr Dubai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UAE League | 21-09-2025 13:30 | Al Bataeh | Al-Wasl SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 17-09-2025 16:00 | Al-Wasl SC | Esteghlal Tehran | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp liên đoàn UAE | 30-08-2025 13:55 | Al-Dhafra | Al-Wasl SC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| UAE League | 23-08-2025 14:00 | Al-Dhafra | Al-Wasl SC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu