STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 18-10-2025 11:00 | Jelgava | ![]() ![]() | BFC Daugavpils | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 04-10-2025 13:00 | Super Nova | ![]() ![]() | Jelgava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 27-09-2025 11:00 | Jelgava | ![]() ![]() | FK Auda Riga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 21-09-2025 11:00 | Jelgava | ![]() ![]() | Riga FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 13-09-2025 13:00 | Rigas Futbola Skola | ![]() ![]() | Jelgava | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 23-08-2025 12:00 | Jelgava | ![]() ![]() | Tukums-2000 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 09-08-2025 15:00 | Metta/LU Riga | ![]() ![]() | Jelgava | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 02-08-2025 12:00 | Jelgava | ![]() ![]() | FK Liepaja | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 27-07-2025 12:00 | BFC Daugavpils | ![]() ![]() | Jelgava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 20-07-2025 14:00 | Jelgava | ![]() ![]() | Super Nova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu