STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | CF Monterrey Jugend | CF Monterrey II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | CF Monterrey II | CF Monterrey U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | CF Monterrey U17 | CF Monterrey U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | CF Monterrey U19 | Monterrey | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Monterrey | Atletico San Luis | - | Cho thuê |
29-06-2020 | Atletico San Luis | Monterrey | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2020 | Monterrey | Alebrijes de Oaxaca | - | Cho thuê |
30-12-2021 | Alebrijes de Oaxaca | Monterrey | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2021 | Monterrey | Alebrijes de Oaxaca | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Alebrijes de Oaxaca | CF Atlante | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | CF Atlante | Dundee | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Scotland | 22-02-2025 15:00 | Ross County | ![]() ![]() | Dundee | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 15-02-2025 15:00 | Dundee | ![]() ![]() | Aberdeen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bóng đá Liên đoàn Scotland | 08-02-2025 15:00 | Dundee | ![]() ![]() | Airdrie United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 05-02-2025 19:45 | Celtic FC | ![]() ![]() | Dundee | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 26-12-2024 15:00 | Dundee | ![]() ![]() | Ross County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 21-12-2024 15:00 | Rangers | ![]() ![]() | Dundee | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 07-12-2024 15:00 | Heart of Midlothian | ![]() ![]() | Dundee | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 04-12-2024 19:45 | Dundee | ![]() ![]() | Motherwell | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 30-11-2024 15:00 | Kilmarnock | ![]() ![]() | Dundee | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 23-11-2024 17:50 | Dundee | ![]() ![]() | Hibernian | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Mexican Cup Winner Apertura | 1 | 17/18 |