STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá chuyên nghiệp siêu cúp Canada | 01-09-2025 19:10 | HFX Wanderers FC | ![]() ![]() | York United FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá chuyên nghiệp siêu cúp Canada | 22-08-2025 22:10 | HFX Wanderers FC | ![]() ![]() | Valour | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá chuyên nghiệp siêu cúp Canada | 16-08-2025 22:10 | Pacific FC | ![]() ![]() | HFX Wanderers FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá chuyên nghiệp siêu cúp Canada | 09-08-2025 21:10 | Cavalry FC | ![]() ![]() | HFX Wanderers FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá chuyên nghiệp siêu cúp Canada | 25-07-2025 22:00 | HFX Wanderers FC | ![]() ![]() | Forge FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá chuyên nghiệp siêu cúp Canada | 12-07-2025 22:00 | Pacific FC | ![]() ![]() | HFX Wanderers FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá chuyên nghiệp siêu cúp Canada | 01-07-2025 19:00 | HFX Wanderers FC | ![]() ![]() | Valour | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá chuyên nghiệp siêu cúp Canada | 24-05-2025 18:00 | HFX Wanderers FC | ![]() ![]() | Atletico Ottawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá chuyên nghiệp siêu cúp Canada | 10-05-2025 21:35 | HFX Wanderers FC | ![]() ![]() | Cavalry FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá chuyên nghiệp siêu cúp Canada | 03-05-2025 20:00 | HFX Wanderers FC | ![]() ![]() | Forge FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu