| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2018 | - | Motor Lublin Akademia Piłkarska | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | Motor Lublin Akademia Piłkarska | Motor Lublin U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Motor Lublin U19 | Motor Lublin II | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | Motor Lublin II | Motor Lublin | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Motor Lublin | Motor Lublin II | - | Ký hợp đồng |
| 21-07-2022 | Motor Lublin II | Motor Lublin | - | Ký hợp đồng |
| 14-02-2024 | Motor Lublin | Wisla Pulawy | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Wisla Pulawy | Motor Lublin | - | Kết thúc cho thuê |
| 23-07-2024 | Motor Lublin | Swidniczanka Swidnik | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Swidniczanka Swidnik | Motor Lublin | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu