
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2022 | Fluminense U20 | Fluminense RJ | - | Ký hợp đồng |
| 19-08-2024 | Fluminense RJ | Al-Ahli SFC | 9M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Siêu Cúp Nam Mỹ | 29-10-2025 00:30 | Atletico Mineiro | Independiente del Valle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 14-09-2025 19:00 | Atletico Mineiro | Santos | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp Brasil | 11-09-2025 22:30 | Cruzeiro Esporte Clube | Atletico Mineiro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu Cúp Nam Mỹ | 21-08-2025 22:00 | Godoy Cruz Antonio Tomba | Atletico Mineiro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 17-08-2025 19:00 | Atletico Mineiro | Gremio (RS) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu Cúp Nam Mỹ | 14-08-2025 22:00 | Atletico Mineiro | Godoy Cruz Antonio Tomba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 10-08-2025 19:00 | Clube de Regatas Vasco da Gama | Atletico Mineiro | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp Brasil | 06-08-2025 22:00 | Atletico Mineiro | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Brasil | 01-08-2025 00:30 | CR Flamengo | Atletico Mineiro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 17-05-2025 18:00 | Al Ahli SFC | Al Kholood | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League Champions | 1 | 24/25 |
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 24 |
| Recopa Sudamericana winner | 1 | 23/24 |
| South American Champion U20 | 1 | 23 |
| Campeão Carioca | 1 | 22/23 |
| Copa Libertadores winner | 1 | 22/23 |