STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | Club Brugge Youth | KSC Lokeren Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | KSC Lokeren Youth | - | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | - | Gent B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Gent B | SC Lokeren-Temse | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 30-08-2025 13:00 | Spakenburg | ![]() ![]() | HSV Hoek | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 16-08-2025 13:30 | Katwijk | ![]() ![]() | HSV Hoek | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 18-04-2025 18:00 | RFC Seraing | ![]() ![]() | KSC Lokeren | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 15-03-2025 19:00 | KSC Lokeren | ![]() ![]() | RFC de Liege | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 09-02-2025 18:15 | KSC Lokeren | ![]() ![]() | LaLouviere | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 15-12-2024 15:00 | RFC de Liege | ![]() ![]() | KSC Lokeren | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 08-12-2024 15:00 | KSC Lokeren | ![]() ![]() | RWDM Brussels | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 23-11-2024 19:00 | KSC Lokeren | ![]() ![]() | RSCA Futures | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 08-11-2024 19:00 | Lierse Kempenzonen | ![]() ![]() | KSC Lokeren | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 03-11-2024 15:00 | KSC Lokeren | ![]() ![]() | Jong Genk | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu