
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | Paris Saint Germain U19 | Paris Saint-Germain B | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2010 | Paris Saint-Germain B | Paris Saint Germain | - | Ký hợp đồng |
| 13-08-2012 | Paris Saint Germain | Caen | - | Cho thuê |
| 29-06-2013 | Caen | Paris Saint Germain | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2013 | Paris Saint Germain | Paris Saint-Germain B | - | Ký hợp đồng |
| 01-09-2013 | Paris Saint Germain | RC Sporting Charleroi | - | Ký hợp đồng |
| 25-08-2015 | RC Sporting Charleroi | Racing Genk | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 25-08-2016 | Racing Genk | Fulham | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-01-2021 | Fulham | Middlesbrough | - | Cho thuê |
| 30-05-2021 | Middlesbrough | Fulham | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-07-2023 | Fulham | Al-Jazira(UAE) | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UAE League | 25-05-2025 16:00 | Al-Jazira(UAE) | Shabab Al Ahli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UAE League | 13-05-2025 14:10 | Al-Jazira(UAE) | Al Bataeh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UAE League | 27-04-2025 14:00 | Al-Jazira(UAE) | Al-Sharjah | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| UAE League | 23-04-2025 13:55 | Al-Jazira(UAE) | Ittihad Kalba FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp liên đoàn UAE | 19-04-2025 17:00 | Al-Jazira(UAE) | Shabab Al Ahli | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UAE League | 11-04-2025 13:55 | Ajman | Al-Jazira(UAE) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UAE League | 07-04-2025 13:50 | Al-Jazira(UAE) | Al-Wasl SC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UAE League | 28-03-2025 18:00 | Khor Fakkan SSC | Al-Jazira(UAE) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp liên đoàn UAE | 22-03-2025 18:00 | Al-Jazira(UAE) | Al-Wasl SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp liên đoàn UAE | 17-03-2025 18:00 | Al-Wasl SC | Al-Jazira(UAE) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| UAE League Cup Winner | 1 | 24/25 |
| English 2nd tier champion | 1 | 21/22 |
| Promotion to 1st league | 2 | 19/20 17/18 |
| Africa Cup participant | 2 | 17 15 |
| Europa League participant | 2 | 11/12 10/11 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 09 |