
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | Queens Park Rangers U18 | Aldershot Town U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Aldershot Town U19 | Aldershot Town | - | Ký hợp đồng |
| 30-11-2010 | Aldershot Town | Thatcham Town | - | Cho thuê |
| 31-12-2010 | Thatcham Town | Aldershot Town | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2011 | Aldershot Town | Dorchester Town | - | Cho thuê |
| 31-03-2011 | Dorchester Town | Aldershot Town | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-07-2011 | Aldershot Town | Farnborough Town | - | Cho thuê |
| 29-02-2012 | Farnborough Town | Aldershot Town | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2013 | Aldershot Town | Exeter City | - | Ký hợp đồng |
| 03-07-2013 | Exeter City | Welling United | - | Cho thuê |
| 08-02-2014 | Welling United | Exeter City | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-02-2014 | Exeter City | Ostersunds FK | - | Ký hợp đồng |
| 26-03-2019 | Ostersunds FK | Haugesund | - | Cho thuê |
| 29-11-2019 | Haugesund | Ostersunds FK | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-02-2020 | Ostersunds FK | Arka Gdynia | - | Ký hợp đồng |
| 30-07-2020 | Arka Gdynia | Kalmar | - | Ký hợp đồng |
| 10-01-2022 | Kalmar | Chernomorets Odessa | - | Ký hợp đồng |
| 22-03-2022 | Chernomorets Odessa | Kalmar | - | Cho thuê |
| 13-06-2022 | Kalmar | Chernomorets Odessa | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-06-2022 | Chernomorets Odessa | Riga FC | - | Ký hợp đồng |
| 28-02-2023 | Riga FC | FK Auda Riga | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | FK Auda Riga | Riga FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-07-2023 | Riga FC | Degerfors IF | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Degerfors IF | Free player | - | Giải phóng |
| 01-03-2024 | Free player | MFK Karvina | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Séc | 01-02-2025 12:30 | MFK Karvina | Teplice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 05-10-2024 11:30 | MFK Karvina | Hradec Kralove | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 28-09-2024 14:00 | Synot Slovacko | MFK Karvina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 21-09-2024 14:00 | MFK Karvina | Baumit Jablonec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 01-09-2024 12:30 | MFK Karvina | Dukla Prague | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 24-08-2024 15:00 | Teplice | MFK Karvina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 21-07-2024 12:30 | MFK Karvina | Slovan Liberec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 25-05-2024 16:00 | MFK Karvina | Dynamo Ceske Budejovice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 19-05-2024 15:00 | Pardubice | MFK Karvina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 16-05-2024 15:00 | Bohemians 1905 | MFK Karvina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 1 | 17/18 |
| Swedish cup winner | 1 | 17 |