
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | Free player | Silkeborg IF Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Silkeborg IF Youth | Hibernians FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải ngoại hạng Malta | 10-03-2024 13:00 | Gudja United | Hibernians FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Malta | 10-02-2024 13:00 | Hibernians FC | Floriana F.C. | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Malta | 28-01-2024 13:00 | Hibernians FC | Gzira United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch bóng đá châu Âu | 17-11-2023 19:45 | England | Malta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Maltese cup winner | 3 | 24/25 12/13 11/12 |
| Maltese Super Cup winner | 1 | 22 |
| Maltese champion | 3 | 21/22 16/17 14/15 |
| Footballer of the Year | 1 | 17 |