
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2003 | VV Nunspeet Jugend | PEC Zwolle Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | PEC Zwolle Youth | PEC Zwolle U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | PEC Zwolle U17 | PEC Zwolle | - | Ký hợp đồng |
| 29-07-2015 | PEC Zwolle | Groningen | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 29-08-2018 | Groningen | Heracles Almelo | - | Ký hợp đồng |
| 02-07-2020 | Heracles Almelo | PEC Zwolle | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2021 | PEC Zwolle | HHC Hardenberg | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2025 | HHC Hardenberg | - | - | Giải nghệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 17-05-2025 13:30 | HHC Hardenberg | AFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 12-04-2025 12:30 | HHC Hardenberg | Excelsior Maassluis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 05-04-2025 16:00 | De Treffers | HHC Hardenberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 22-02-2025 13:30 | HHC Hardenberg | Noordwijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 08-02-2025 13:30 | HHC Hardenberg | Scheveningen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 25-01-2025 13:30 | HHC Hardenberg | Jong Sparta Rotterdam Youth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 14-12-2024 13:30 | HHC Hardenberg | Koninklijke HFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 07-12-2024 12:15 | AFC | HHC Hardenberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 30-11-2024 13:30 | HHC Hardenberg | ADO '20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 23-11-2024 14:30 | Katwijk | HHC Hardenberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 2 | 15/16 14/15 |
| Dutch Super Cup winner | 1 | 15 |
| Dutch Cup winner | 1 | 13/14 |
| Dutch Second League champion | 1 | 12 |