
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2009 | FC Saburtalo Tbilisi | Metallurgist Rustavi Academy | - | Cho thuê |
| 29-06-2010 | Metallurgist Rustavi Academy | FC Saburtalo Tbilisi | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2010 | FC Saburtalo Tbilisi | Sioni Bolnisi II | - | Cho thuê |
| 29-06-2011 | Sioni Bolnisi II | FC Saburtalo Tbilisi | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-07-2011 | FC Saburtalo Tbilisi | Dinamo Tbilisi II | 0.05M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2013 | Dinamo Tbilisi II | FC Sioni Bolnisi | - | Cho thuê |
| 30-12-2013 | FC Sioni Bolnisi | Dinamo Tbilisi II | - | Kết thúc cho thuê |
| 23-01-2014 | Dinamo Tbilisi II | FC Tskhinvali | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | FC Tskhinvali | Dinamo Tbilisi II | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2014 | Dinamo Tbilisi II | Dinamo Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
| 10-02-2017 | Dinamo Tbilisi | Esbjerg | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2022 | Esbjerg | FC Saburtalo Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | FC Saburtalo Tbilisi | Maktaaral | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2024 | Maktaaral | Free player | - | Giải phóng |
| 30-03-2024 | Free player | Samtredia | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Georgian champion | 2 | 16/17 12/13 |
| Georgian cup winner | 3 | 15/16 14/15 12/13 |