
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2009 | Figueirense Futebol Clube U17 | Figueirense | - | Ký hợp đồng |
| 30-03-2010 | Figueirense | Tombense | - | Ký hợp đồng |
| 31-03-2010 | Tombense | Figueirense | - | Cho thuê |
| 30-12-2010 | Figueirense | Tombense | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2010 | Tombense | TSG Hoffenheim | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2015 | TSG Hoffenheim | Liverpool | 41M € | Chuyển nhượng tự do |
| 03-07-2023 | Liverpool | Al-Ahli SFC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 04-11-2025 16:00 | Al-Sadd | Al Ahli SFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 30-10-2025 16:30 | Al-Sadd | Al Rayyan | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 25-10-2025 16:30 | Al-Sadd | Al-Arabi SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 21-10-2025 18:15 | Al Hilal | Al-Sadd | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 30-09-2025 16:00 | Al-Sadd | Al-Sharjah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 25-09-2025 17:00 | Al-Sadd | Al Duhail | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 20-09-2025 17:00 | Al-Sadd | Al-Wakrah SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 28-08-2025 17:30 | Al-Sadd | Al-Gharafa | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 21-08-2025 17:30 | Al-Ahli Doha | Al-Sadd | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 16-08-2025 17:30 | Al-Sadd | Qatar SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Player of the Tournament | 1 | 24/25 |
| AFC Champions League Champions | 1 | 24/25 |
| Champions League participant | 6 | 22/23 21/22 20/21 19/20 18/19 17/18 |
| English FA Community Shield Winner | 1 | 22/23 |
| FA Cup Winner | 1 | 22 |
| English League Cup winner | 1 | 22 |
| Champions League runner-up | 2 | 21/22 17/18 |
| Copa América participant | 2 | 21 19 |
| Copa América runner-up | 1 | 20/21 |
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 20 |
| FIFA Club World Cup winner | 1 | 20 |
| English Champion | 1 | 19/20 |
| UEFA Supercup Winner | 1 | 19/20 |
| Champions League Winner | 1 | 18/19 |
| Copa América Champion | 1 | 18/19 |
| World Cup participant | 1 | 18 |
| Europa League participant | 1 | 15/16 |
| Europa League runner-up | 1 | 15/16 |