
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-03-2009 | Blacktown City Demons | Central Coast Mariners | - | Ký hợp đồng |
| 28-02-2010 | Central Coast Mariners | Blacktown City Demons | - | Cho thuê |
| 29-06-2010 | Blacktown City Demons | Central Coast Mariners | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2013 | Central Coast Mariners | Club Brugge | 0.125M € | Chuyển nhượng tự do |
| 20-07-2015 | Club Brugge | Valencia CF | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
| 29-01-2017 | Valencia CF | Racing Genk | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Racing Genk | Valencia CF | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2017 | Valencia CF | Brighton Hove Albion | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
| 21-01-2021 | Brighton Hove Albion | Arsenal | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Arsenal | Brighton Hove Albion | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-07-2021 | Brighton Hove Albion | Real Sociedad | - | Ký hợp đồng |
| 08-08-2022 | Real Sociedad | FC Copenhagen | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 08-01-2023 | FC Copenhagen | AZ Alkmaar | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 16-07-2024 | AZ Alkmaar | AS Roma | - | Ký hợp đồng |
| 20-01-2025 | AS Roma | RC Lens | 0.8M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Tây Ban Nha | 19-10-2025 16:30 | Levante | Rayo Vallecano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giao hữu Quốc tế | 15-10-2025 01:00 | USA | Australia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 04-10-2025 12:00 | Real Oviedo | Levante | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 27-09-2025 12:00 | Getafe | Levante | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 23-09-2025 19:30 | Levante | Real Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 20-09-2025 12:00 | Girona FC | Levante | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 14-09-2025 14:15 | Levante | Real Betis | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 29-08-2025 17:30 | Elche | Levante | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 10-06-2025 18:15 | Saudi Arabia | Australia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 05-06-2025 11:10 | Australia | Japan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 2 | 23/24 22/23 |
| Champions League participant | 2 | 22/23 15/16 |
| Asian Cup participant | 3 | 22/23 18/19 14/15 |
| World Cup participant | 3 | 22 18 14 |
| Europa League participant | 5 | 21/22 20/21 16/17 15/16 14/15 |
| Confederations Cup participant | 1 | 17 |
| Belgian cup winner | 1 | 15 |
| Asian Cup winner | 1 | 15 |
| Australian champion | 1 | 12/13 |
| AFC Champions League participant | 2 | 12/13 11/12 |