
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2007 | FC Zurich U16 | FC Zurich U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | FC Zurich U17 | GC Zürich U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | GC Zürich U18 | FC Zurich U21 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | FC Zurich U21 | FC Zurich | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | FC Zurich | Real Zaragoza | - | Ký hợp đồng |
| 13-01-2019 | Real Zaragoza | Anorthosis Famagusta FC | 0.125M € | Chuyển nhượng tự do |
| 14-10-2019 | Anorthosis Famagusta FC | Grasshopper | - | Ký hợp đồng |
| 30-09-2020 | Grasshopper | Selangor FC | - | Ký hợp đồng |
| 17-02-2022 | Selangor FC | FK Zalgiris Vilnius | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | FK Zalgiris Vilnius | Free player | - | Giải phóng |
| 10-07-2024 | - | FC Oetwil-Geroldswil | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 1 | 22/23 |
| Lithuanian champion | 1 | 22 |
| Lithuanian cup winner | 1 | 22 |
| Europa League participant | 3 | 16/17 14/15 11/12 |
| Swiss 2nd tier champion | 1 | 16/17 |
| Swiss cup winner | 2 | 15/16 13/14 |
| Olympics participant | 1 | 11/12 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 09 |
| Under-17 World Cup participant | 1 | 09 |
| Under-17 World Cup champion | 1 | 09 |