STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | Lyon U19 | Lyonnais II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Lyonnais II | Lyon | - | Ký hợp đồng |
30-01-2014 | Lyon | AJ Auxerre | - | Cho thuê |
29-06-2014 | AJ Auxerre | Lyon | - | Kết thúc cho thuê |
27-08-2014 | Lyon | OGC Nice | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
12-07-2018 | OGC Nice | Borussia Monchengladbach | 23M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 17-08-2025 12:30 | FC Twente Enschede | ![]() ![]() | PSV Eindhoven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 09-08-2025 19:00 | PSV Eindhoven | ![]() ![]() | Sparta Rotterdam | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Johan Cruijff Schaal | 03-08-2025 16:00 | PSV Eindhoven | ![]() ![]() | Go Ahead Eagles | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 17-05-2025 13:30 | Borussia Monchengladbach | ![]() ![]() | VfL Wolfsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 26-04-2025 13:30 | Holstein Kiel | ![]() ![]() | Borussia Monchengladbach | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 20-04-2025 15:30 | Borussia Dortmund | ![]() ![]() | Borussia Monchengladbach | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 12-04-2025 13:30 | Borussia Monchengladbach | ![]() ![]() | SC Freiburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 06-04-2025 13:30 | FC St. Pauli | ![]() ![]() | Borussia Monchengladbach | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 29-03-2025 14:30 | Borussia Monchengladbach | ![]() ![]() | RB Leipzig | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 15-03-2025 14:30 | SV Werder Bremen | ![]() ![]() | Borussia Monchengladbach | 3 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Dutch Super Cup winner | 1 | 26 |
Champions League participant | 1 | 20/21 |
Europa League participant | 5 | 19/20 17/18 16/17 13/14 12/13 |
European Under-19 participant | 1 | 13 |