
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | FC Aktobe II | FK Aktobe Lento | - | Ký hợp đồng |
| 26-01-2020 | FK Aktobe Lento | FC Kairat Almaty | - | Ký hợp đồng |
| 19-02-2021 | FC Kairat Almaty | Krylya Sovetov | - | Ký hợp đồng |
| 01-04-2021 | Krylya Sovetov | FC Astana | - | Cho thuê |
| 30-12-2021 | FC Astana | Krylya Sovetov | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-02-2022 | Krylya Sovetov | FC Astana | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2024 | FC Astana | Adana Demirspor | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 31-05-2025 16:00 | Adana Demirspor | Gazisehir Gaziantep | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 25-05-2025 16:00 | Başakşehir Futbol Kulübü | Adana Demirspor | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 04-05-2025 16:00 | Adana Demirspor | Goztepe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 19-04-2025 13:00 | Adana Demirspor | Trabzonspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 14-04-2025 17:00 | Eyupspor | Adana Demirspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 04-04-2025 17:00 | Adana Demirspor | Kayserispor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 22-03-2025 19:45 | Wales | Kazakhstan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 09-03-2025 13:00 | Samsunspor | Adana Demirspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 01-03-2025 13:00 | Adana Demirspor | Bodrum FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 14-02-2025 17:00 | Adana Demirspor | Antalyaspor | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 1 | 23/24 |
| Kazakh Super Cup Winner | 1 | 22/23 |
| Kazakh champion | 3 | 21/22 19/20 12/13 |
| Russian second tier champion | 1 | 21 |
| Europa League participant | 2 | 14/15 13/14 |