
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2004 | DWS Amsterdam Youth | AVV Zeeburgia Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2005 | AVV Zeeburgia Youth | Ajax Amsterdam Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Ajax Amsterdam Youth | AjaxU17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | AjaxU17 | Ajax U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Ajax U19 | Jong Ajax (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Jong Ajax (Youth) | AFC Ajax | - | Ký hợp đồng |
| 09-07-2017 | AFC Ajax | Lyon | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 09-09-2020 | Lyon | Fulham | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Ngoại Hạng Anh | 01-11-2025 15:00 | Fulham | Wolverhampton Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 25-10-2025 14:00 | Newcastle United | Fulham | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 20-09-2025 19:00 | Fulham | Brentford | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 13-09-2025 14:00 | Fulham | Leeds United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 30-08-2025 11:30 | Chelsea | Fulham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 24-08-2025 15:30 | Fulham | Manchester United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 16-08-2025 14:00 | Brighton Hove Albion | Fulham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 25-05-2025 15:00 | Fulham | Manchester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 18-05-2025 14:00 | Brentford | Fulham | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 10-05-2025 14:00 | Fulham | Everton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| English 2nd tier champion | 1 | 21/22 |
| Champions League participant | 2 | 19/20 18/19 |
| Europa League participant | 4 | 17/18 16/17 15/16 14/15 |
| Europa League runner-up | 1 | 16/17 |
| European Under-19 participant | 2 | 14 13 |
| Dutch champion | 1 | 13/14 |
| Dutch U17 Champion | 1 | 12 |
| Dutch U19 Champion | 1 | 12 |