
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | FC Paris Saint-Germain Youth | Paris Saint Germain U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Paris Saint Germain U17 | Paris Saint Germain U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Paris Saint Germain U19 | Paris Saint-Germain B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Paris Saint-Germain B | Paris Saint Germain | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2014 | Paris Saint Germain | Bastia | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Bastia | Paris Saint Germain | - | Kết thúc cho thuê |
| 23-01-2017 | Paris Saint Germain | PEC Zwolle | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 03-07-2017 | PEC Zwolle | Free player | - | Giải phóng |
| 11-03-2018 | Free player | Real Murcia | - | Ký hợp đồng |
| 18-07-2018 | Real Murcia | FC Botosani | - | Ký hợp đồng |
| 12-01-2020 | FC Botosani | Chievo | 0.03M € | Chuyển nhượng tự do |
| 21-09-2020 | Chievo | FC Botosani | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2022 | FC Botosani | Apollon Limassol FC | 0.025M € | Chuyển nhượng tự do |
| 14-02-2023 | Apollon Limassol FC | FC Rapid 1923 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | FC Rapid 1923 | Free player | - | Giải phóng |
| 05-09-2024 | Free player | FC Botosani | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Romania | 03-12-2025 15:00 | FC Botosani | Hermannstadt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 30-11-2025 15:30 | FC Unirea 2004 Slobozia | FC Botosani | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 24-11-2025 18:30 | FC Botosani | FC Dinamo 1948 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 07-11-2025 18:30 | Farul Constanta | FC Botosani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 03-11-2025 18:30 | Petrolul Ploiesti | FC Botosani | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 27-10-2025 15:30 | FC Botosani | Hermannstadt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 18-10-2025 12:00 | FC Universitatea Cluj | FC Botosani | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 06-10-2025 17:30 | FC Botosani | UTA Arad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 29-09-2025 15:00 | Metaloglobus | FC Botosani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 19-09-2025 17:30 | FC Botosani | Fotbal Club FCSB | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 1 | 22/23 |
| Cypriot Super Cup Winner | 1 | 22/23 |
| Cyprian champion | 1 | 21/22 |
| French Super Cup winner | 3 | 16/17 14/15 13/14 |
| French champion | 2 | 15/16 13/14 |
| French cup winner | 1 | 15/16 |
| French league cup winner | 1 | 15/16 |
| Champions League participant | 2 | 15/16 13/14 |
| International Champions Cup winner | 1 | 15 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 12 |