
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2006 | Hong Kong 09 | Hong Kong 08 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2007 | Hong Kong 08 | Biu Chun Rangers | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | Biu Chun Rangers | Leaper | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Leaper | Biu Chun Rangers | Free | Ký hợp đồng |
| 12-01-2014 | Biu Chun Rangers | South China AA | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | South China AA | Biu Chun Rangers | - | Kết thúc cho thuê |
| 20-01-2015 | Biu Chun Rangers | South China AA | Free | Ký hợp đồng |
| 04-07-2017 | South China AA | Orion FC | Unknown | Ký hợp đồng |
| 15-07-2021 | Orion FC | Biu Chun Rangers | - | Ký hợp đồng |
| 24-01-2024 | Biu Chun Rangers | Sham Shui Po | - | Ký hợp đồng |
| 21-07-2024 | Sham Shui Po | Lee Man | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 06-11-2024 12:00 | Bangkok United FC | Lee Man | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Cup Participant | 2 | 15/16 14/15 |
| Asian Games Participant | 1 | 10 |