
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2006 | Debreceni VSC - DLA Youth | Debreceni VSC U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | Debreceni VSC U17 | Debreceni VSC U19 | - | Ký hợp đồng |
| 12-08-2009 | Debreceni VSC U19 | Létavértes SC 97 | - | Cho thuê |
| 29-06-2010 | Létavértes SC 97 | Debreceni VSC U19 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2010 | Debreceni VSC U19 | Debreceni VSC II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Debreceni VSC II | Debreceni VSC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 28-11-2025 18:30 | FC Rapid 1923 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 21-11-2025 15:30 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | FC Unirea 2004 Slobozia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 08-11-2025 15:30 | FC Dinamo 1948 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 03-11-2025 15:30 | Farul Constanta | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 24-10-2025 14:30 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | Petrolul Ploiesti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 16-10-2025 17:30 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | CFR Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 04-10-2025 12:00 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | FC Universitatea Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 27-09-2025 12:00 | UTA Arad | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 23-08-2025 15:45 | FC Botosani | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 24-05-2025 15:30 | Fehérvár FC | Debreceni VSC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Promotion to 1st league | 1 | 20/21 |
| Hungarian 2nd division champion | 1 | 20/21 |
| Europa League participant | 1 | 14/15 |
| Hungarian champion | 2 | 13/14 11/12 |
| Hungarian cup winner | 2 | 12/13 11/12 |