| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2013 | Free player | FK Zeta | - | Ký hợp đồng |
| 07-08-2014 | FK Zeta | FK Sindelic Nis | - | Ký hợp đồng |
| 02-07-2015 | FK Sindelic Nis | OFK Petrovac | - | Ký hợp đồng |
| 13-02-2017 | OFK Petrovac | Mornar | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Mornar | OFK Petrovac | - | Ký hợp đồng |
| 16-01-2020 | OFK Petrovac | Jedinstvo Bijelo Polje | - | Ký hợp đồng |
| 11-01-2021 | Jedinstvo Bijelo Polje | FK Grbalj Radanovici | - | Ký hợp đồng |
| 18-08-2021 | FK Grbalj Radanovici | NK Novigrad | - | Ký hợp đồng |
| 13-02-2022 | NK Novigrad | FK Grbalj Radanovici | - | Ký hợp đồng |
| 11-07-2022 | FK Grbalj Radanovici | FK Zeta | - | Ký hợp đồng |
| 05-07-2023 | FK Zeta | Otrant | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Otrant | Lovcen Cetinje | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 1 | 12/13 |