
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2012 | BATE Borisov II | BATE Borisov | - | Ký hợp đồng |
| 06-03-2017 | BATE Borisov | FK Isloch Minsk | - | Cho thuê |
| 30-07-2017 | FK Isloch Minsk | BATE Borisov | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-07-2017 | BATE Borisov | FC Torpedo Zhodino | - | Cho thuê |
| 30-12-2017 | FC Torpedo Zhodino | BATE Borisov | - | Kết thúc cho thuê |
| 25-01-2018 | BATE Borisov | Slutsksakhar Slutsk | Unknown | Ký hợp đồng |
| 26-07-2018 | Slutsksakhar Slutsk | Luch Minsk (- 2018) | Unknown | Ký hợp đồng |
| 07-02-2019 | Luch Minsk (- 2018) | Dnyapro Mogilev (- 2019) | Free | Ký hợp đồng |
| 16-01-2020 | Dnyapro Mogilev (- 2019) | FC Gazovik Vitebsk | - | Ký hợp đồng |
| 13-07-2022 | FC Gazovik Vitebsk | Arsenal Dzyarzhynsk | - | Ký hợp đồng |
| 25-01-2024 | Arsenal Dzyarzhynsk | Slavia Mozyr | - | Ký hợp đồng |
| 10-07-2024 | Slavia Mozyr | Arsenal Dzyarzhynsk | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Belarussischer Zweitligameister | 1 | 22/23 |
| Belarusian Super Cup winner | 4 | 16 15 14 13 |
| Belarusian champion | 4 | 15/16 14/15 13/14 12/13 |
| Champions League participant | 2 | 15/16 14/15 |
| Belarusian cup winner | 1 | 14/15 |
| Europa League participant | 1 | 12/13 |