
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 24-08-2008 | NK Vinjani | NK Imotski U17 | - | Ký hợp đồng |
| 12-08-2010 | NK Imotski U17 | RNK Split U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | RNK Split U19 | RNK Split | - | Ký hợp đồng |
| 27-08-2013 | RNK Split | Fiorentina | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 02-08-2014 | Fiorentina | RB Leipzig | 0.6M € | Cho thuê |
| 29-06-2015 | RB Leipzig | Fiorentina | - | Kết thúc cho thuê |
| 13-01-2016 | Fiorentina | Hellas Verona | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Hellas Verona | Fiorentina | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-07-2016 | Fiorentina | Eintracht Frankfurt | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Eintracht Frankfurt | Fiorentina | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2017 | Fiorentina | Eintracht Frankfurt | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Eintracht Frankfurt | Fiorentina | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2018 | Fiorentina | Eintracht Frankfurt | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 01-09-2019 | Eintracht Frankfurt | AC Milan | - | Cho thuê |
| 10-09-2020 | AC Milan | Eintracht Frankfurt | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-09-2020 | Eintracht Frankfurt | AC Milan | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-07-2023 | AC Milan | Besiktas JK | - | Ký hợp đồng |
| 25-08-2024 | Besiktas JK | Lecce | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 19-10-2025 14:00 | NK Istra 1961 | Hajduk Split | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 04-10-2025 13:45 | HNK Vukovar 1991 | Hajduk Split | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 20-09-2025 15:00 | Hajduk Split | Dinamo Zagreb | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 17-08-2025 19:00 | Hajduk Split | Slaven Belupo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 07-08-2025 19:00 | Hajduk Split | KS Dinamo Tirana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 25-05-2025 18:45 | Lazio | Lecce | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| VĐQG Ý | 18-05-2025 18:45 | Lecce | Torino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 27-04-2025 18:45 | Atalanta | Lecce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 19-04-2025 13:00 | Lecce | Como | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 12-04-2025 18:45 | Juventus | Lecce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Turkish cup winner | 1 | 23/24 |
| Conference League participant | 1 | 23/24 |
| Champions League participant | 2 | 22/23 21/22 |
| Italian champion | 1 | 21/22 |
| Euro participant | 1 | 21 |
| Europa League participant | 3 | 20/21 18/19 15/16 |
| World Cup runner-up | 1 | 18 |
| World Cup participant | 2 | 18 14 |
| German cup winner | 1 | 17/18 |
| German cup runner-up | 1 | 16/17 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 13 |
| Best young player | 1 | 13 |