
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2006 | Siam FC | BG Pathum United | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2012 | BG Pathum United | Buriram United | - | Ký hợp đồng |
| 05-02-2017 | Buriram United | Suphanburi FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-05-2018 | Suphanburi FC | PTT FC Rayong | - | Ký hợp đồng |
| 17-03-2020 | PTT FC Rayong | Petaling Jaya City FC | - | Ký hợp đồng |
| 01-12-2020 | Petaling Jaya City FC | Prachuap Khiri Khan | - | Ký hợp đồng |
| 08-08-2022 | Prachuap Khiri Khan | Udon Thani FC | - | Ký hợp đồng |
| 18-12-2022 | Udon Thani FC | Dragon Pathumwan Kanchanaburi FC | - | Ký hợp đồng |
| 02-01-2024 | Dragon Pathumwan Kanchanaburi FC | Nongbua Pitchaya FC | - | Ký hợp đồng |
| 02-01-2024 | Dragon Pathumwan Kanchanaburi FC | Nongbua Pitchaya FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thái League 1 | 20-04-2025 11:00 | Nongbua Pitchaya FC | Port FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Thái League 1 | 04-04-2025 12:00 | Chiangrai United | Nongbua Pitchaya FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Thái League 1 | 29-03-2025 12:00 | Nongbua Pitchaya FC | Sukhothai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 15-03-2025 11:00 | Khonkaen United | Nongbua Pitchaya FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 15-02-2025 11:00 | Nongbua Pitchaya FC | Nakhon Ratchasima Mazda FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 01-02-2025 11:00 | Nongbua Pitchaya FC | BG Pathum United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 18-01-2025 12:00 | Nongbua Pitchaya FC | Lamphun Warriors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 14-01-2025 12:00 | Nakhon Pathom FC | Nongbua Pitchaya FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 10-01-2025 12:00 | Nongbua Pitchaya FC | PT Prachuap FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 24-11-2024 11:00 | Nongbua Pitchaya FC | Chiangrai United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 5 | 15/16 14/15 13/14 12/13 07/08 |
| Thailand Champions Cup Winner | 4 | 15/16 14/15 13/14 12/13 |
| Thai League Cup Winner | 3 | 15/16 14/15 12/13 |
| Thai Cup Winner | 2 | 14/15 12/13 |
| Thai Champion | 3 | 14/15 13/14 12/13 |