STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2007 | Racing Club de Avellaneda | Locarno | - | Ký hợp đồng |
31-12-2007 | Locarno | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2008 | Free player | Grupo Universitario de Tandil | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Grupo Universitario de Tandil | Novara | 0.08M € | Chuyển nhượng tự do |
30-11-2010 | Novara | Palermo | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2010 | Palermo | Novara | - | Cho thuê |
29-06-2011 | Novara | Palermo | - | Kết thúc cho thuê |
31-07-2011 | Palermo | Siena FC | 0.1M € | Cho thuê |
29-06-2012 | Siena FC | Palermo | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2012 | Palermo | Novara | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
23-07-2016 | Novara | Alessandria | - | Ký hợp đồng |
23-08-2018 | Alessandria | Free player | - | Giải phóng |
13-12-2018 | Free player | Novara | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Novara | ASD RG Ticino | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | ASD RG Ticino | - | - | Giải nghệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Italian cup winner (Serie C) | 1 | 17/18 |
Top scorer | 1 | 16/17 |
Promotion to 2nd league | 1 | 14/15 |
Supercoppa Serie C winner | 2 | 14/15 09/10 |
Italian Lega Pro Champion (A) | 2 | 14/15 09/10 |