
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 28-02-2010 | Bursaspor U21 | Bursaspor | - | Ký hợp đồng |
| 03-09-2012 | Bursaspor | Denizlispor | - | Cho thuê |
| 29-06-2013 | Denizlispor | Bursaspor | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-07-2013 | Bursaspor | Sanliurfaspor U19 | - | Ký hợp đồng |
| 17-01-2014 | Sanliurfaspor U19 | Boluspor | - | Ký hợp đồng |
| 07-08-2015 | Boluspor | Gazisehir Gaziantep | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2016 | Gazisehir Gaziantep | Giresunspor | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Giresunspor | Gazisehir Gaziantep | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2016 | Gazisehir Gaziantep | Denizlispor | - | Ký hợp đồng |
| 11-01-2017 | Denizlispor | Manisaspor | - | Ký hợp đồng |
| 17-01-2018 | Manisaspor | Denizlispor | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2018 | Denizlispor | Boluspor | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2019 | Boluspor | Manisa Futbol Kulübü | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2020 | Manisa Futbol Kulübü | Hekimoglu Trabzon | - | Ký hợp đồng |
| 16-12-2020 | Hekimoglu Trabzon | Free player | - | Giải phóng |
| 11-01-2021 | Free player | Beykoz Anadolu | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2021 | Beykoz Anadolu | Menemen Belediye Spor | - | Ký hợp đồng |
| 28-07-2021 | Menemen Belediye Spor | Afyonspor | - | Ký hợp đồng |
| 28-08-2022 | Afyonspor | Hekimoglu Trabzon | - | Ký hợp đồng |
| 01-02-2023 | Hekimoglu Trabzon | Eskisehirspor | - | Ký hợp đồng |
| 14-09-2023 | Eskisehirspor | Sapanca Genclikspor | - | Ký hợp đồng |
| 21-01-2024 | Sapanca Genclikspor | Bucaspor 1928 | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 02-03-2024 11:00 | Bursaspor | Bucaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 04-02-2024 11:00 | Nazillispor | Bucaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 1 | 11/12 |
| Champions League participant | 1 | 10/11 |
| Turkish champion | 1 | 09/10 |