
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2006 | Clube Náutico Capibaribe B | Nautico Capibaribe PE | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2007 | Nautico Capibaribe PE | AD São Caetano (SP) | - | Ký hợp đồng |
| 30-04-2008 | AD São Caetano (SP) | Treze FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2008 | Treze FC | Kuruvchi Bunyodkor | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2010 | Kuruvchi Bunyodkor | RCD Mallorca | - | Ký hợp đồng |
| 10-07-2015 | RCD Mallorca | Anorthosis Famagusta FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Anorthosis Famagusta FC | Umm Salal | - | Ký hợp đồng |
| 22-01-2020 | Umm Salal | OFI Crete | - | Ký hợp đồng |
| 27-08-2020 | OFI Crete | Hyderabad FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-05-2024 | Hyderabad FC | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 12-04-2024 14:00 | Hyderabad FC | Kerala Blasters FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 05-04-2024 14:00 | FC Goa | Hyderabad FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 01-04-2024 14:00 | Hyderabad FC | Mumbai City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 04-03-2024 14:00 | Hyderabad FC | Northeast United | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 27-02-2024 14:00 | Hyderabad FC | Punjab FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 17-02-2024 14:00 | Hyderabad FC | East Bengal FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 05-02-2024 14:00 | Hyderabad FC | Odisha FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 01-02-2024 14:00 | Hyderabad FC | FC Goa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 21-12-2023 14:30 | Hyderabad FC | Jamshedpur FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 17-12-2023 14:30 | Odisha FC | Hyderabad FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Indian Super League Champion | 1 | 22 |
| Uzbek Cup Winner | 1 | 10 |
| AFC Champions League participant | 2 | 09/10 08/09 |
| Uzbek Champion | 2 | 09/10 08/09 |