
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2010 | Tallinn JK Legion U19 | Tallinna JK Legion | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2012 | Tallinna JK Legion | FC Flora Tallinn | - | Ký hợp đồng |
| 12-03-2019 | FC Flora Tallinn | KPV | - | Cho thuê |
| 06-08-2019 | KPV | FC Flora Tallinn | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-08-2019 | FC Flora Tallinn | Mypa | - | Cho thuê |
| 30-12-2019 | Mypa | FC Flora Tallinn | - | Kết thúc cho thuê |
| 18-01-2020 | FC Flora Tallinn | Tallinna JK Legion | - | Ký hợp đồng |
| 14-07-2021 | Tallinna JK Legion | Nomme JK Kalju | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Nomme JK Kalju | FC Levadia Tallinn U21 | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Estonia | 05-11-2023 10:30 | JK Tallinna Kalev | Nomme JK Kalju | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Estonian champion | 3 | 24 17 15 |
| Estonian cup winner | 2 | 16 13 |
| Estonian Super Cup winner | 2 | 16 14 |
| Estonian Second League Champion | 1 | 14/15 |
| Estonian Youth Champion | 1 | 10/11 |