
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2001 | De Treffers Youth | NEC Nijmegen Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2004 | NEC Nijmegen Youth | NEC Nijmegen U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2006 | NEC Nijmegen U17 | N.E.C. Nijmegen (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | N.E.C. Nijmegen (Youth) | NEC Nijmegen U21 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | NEC Nijmegen U21 | NEC Nijmegen | - | Ký hợp đồng |
| 26-08-2011 | NEC Nijmegen | AFC Ajax | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 24-08-2016 | AFC Ajax | FC Barcelona | 13M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2019 | FC Barcelona | Valencia CF | 35M € | Chuyển nhượng tự do |
| 07-08-2022 | Valencia CF | NEC Nijmegen | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2024 | NEC Nijmegen | UD Las Palmas | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp bóng đá Hà Lan | 30-10-2025 17:45 | Rijnsburgse Boys | NEC Nijmegen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 31-03-2025 19:00 | RC Celta | UD Las Palmas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 14-03-2025 20:00 | UD Las Palmas | Deportivo Alavés | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 09-03-2025 17:30 | Real Betis | UD Las Palmas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 28-02-2025 20:00 | Real Valladolid CF | UD Las Palmas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 22-02-2025 20:00 | UD Las Palmas | FC Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 16-02-2025 17:30 | RCD Mallorca | UD Las Palmas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 08-02-2025 17:30 | UD Las Palmas | Villarreal CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 03-02-2025 20:00 | Girona FC | UD Las Palmas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 24-01-2025 20:00 | UD Las Palmas | CA Osasuna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champions League participant | 8 | 19/20 18/19 17/18 16/17 14/15 13/14 12/13 11/12 |
| Spanish champion | 2 | 18/19 17/18 |
| Spanish Super Cup winner | 1 | 18/19 |
| Spanish cup winner | 2 | 17/18 16/17 |
| International Champions Cup winner | 1 | 17 |
| Europa League participant | 5 | 15/16 14/15 13/14 12/13 11/12 |
| World Cup participant | 1 | 14 |
| World Cup third place | 1 | 14 |
| Dutch champion | 3 | 13/14 12/13 11/12 |