
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-08-2009 | Hibernian FC U20 | Hibernian | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2009 | Hibernian | Stenhousemuir | - | Cho thuê |
| 31-01-2010 | Stenhousemuir | Hibernian | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2011 | Hibernian | Stirling Albion | - | Cho thuê |
| 30-04-2011 | Stirling Albion | Hibernian | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2012 | Hibernian | Partick Thistle FC | - | Cho thuê |
| 30-04-2012 | Partick Thistle FC | Hibernian | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2012 | Hibernian | Partick Thistle FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Partick Thistle FC | Free player | - | Giải phóng |
| 01-01-2018 | Free player | Falkirk | - | Ký hợp đồng |
| 15-07-2018 | Falkirk | Inverness | - | Ký hợp đồng |
| 12-01-2024 | Inverness | Queen's Park | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Ba Scotland | 01-11-2025 15:00 | Spartans | East Kilbride | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Bóng đá Liên đoàn Scotland | 25-10-2025 14:00 | Spartans | East Kilbride | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Ba Scotland | 18-10-2025 14:00 | Dumbarton | Spartans | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Ba Scotland | 04-10-2025 14:00 | Spartans | Edinburgh City | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng Ba Scotland | 27-09-2025 14:00 | Elgin City | Spartans | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng Ba Scotland | 20-09-2025 14:00 | Spartans | Stirling Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Ba Scotland | 30-08-2025 14:00 | Spartans | Annan Athletic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Thách thức Bell Scotland | 26-08-2025 18:45 | Spartans | Peterhead | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Ba Scotland | 23-08-2025 14:00 | Spartans | Forfar Athletic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Ba Scotland | 16-08-2025 14:00 | Clyde | Spartans | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu