







| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 31-03-2007 | Aomori Yamada High School | Osaka University of H&SS | - | Ký hợp đồng | 
| 31-01-2011 | Osaka University of H&SS | Gamba Osaka | - | Ký hợp đồng | 
| 31-01-2014 | Gamba Osaka | Montedio Yamagata | - | Cho thuê | 
| 30-01-2015 | Montedio Yamagata | Gamba Osaka | - | Kết thúc cho thuê | 
| 31-01-2015 | Gamba Osaka | Montedio Yamagata | - | Ký hợp đồng | 
| 05-01-2017 | Montedio Yamagata | Oita Trinita | - | Ký hợp đồng | 
| 31-01-2019 | Oita Trinita | FC Gifu | - | Cho thuê | 
| 30-01-2021 | FC Gifu | Oita Trinita | - | Kết thúc cho thuê | 
| 31-01-2021 | Oita Trinita | FC Gifu | - | Ký hợp đồng | 
| 08-01-2022 | FC Gifu | Kataller Toyama | - | Ký hợp đồng | 
| 16-07-2023 | Kataller Toyama | Kamatamare Sanuki | - | Cho thuê | 
| 30-01-2024 | Kamatamare Sanuki | Kataller Toyama | - | Kết thúc cho thuê | 
| 31-01-2024 | Kataller Toyama | Kamatamare Sanuki | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 26-10-2025 05:00 | Matsumoto Yamaga FC |   | Kamatamare Sanuki | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 19-10-2025 05:00 | Kamatamare Sanuki |   | Giravanz Kitakyushu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 13-10-2025 05:00 | AC Nagano Parceiro |   | Kamatamare Sanuki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 05-10-2025 05:00 | Kamatamare Sanuki |   | Tegevajaro Miyazaki | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 27-09-2025 09:00 | Zweigen Kanazawa FC |   | Kamatamare Sanuki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 21-09-2025 07:00 | Kamatamare Sanuki |   | SC Sagamihara | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 13-09-2025 09:00 | Fukushima United FC |   | Kamatamare Sanuki | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 06-09-2025 09:00 | Nara Club |   | Kamatamare Sanuki | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 31-08-2025 09:00 | Kamatamare Sanuki |   | Thespa Kusatsu Gunma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 23-08-2025 09:00 | FC Ryukyu Okinawa |   | Kamatamare Sanuki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| Top scorer | 2 | 20/21 14/15 | 
| Japanese second league Champion | 1 | 12/13 | 
| AFC Champions League participant | 1 | 10/11 |