
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | FC Bad Gastein Youth | AKA SV Ried U15 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | AKA SV Ried U15 | AKA SV Ried U16 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | AKA SV Ried U16 | AKA SV Ried U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | AKA SV Ried U18 | SV Ried II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | SV Ried II | SV Ried | - | Ký hợp đồng |
| 10-01-2021 | SV Ried | SKU Amstetten | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | SKU Amstetten | Askoe Oedt | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Upper Austria league champion | 1 | 23/24 |
| Austrian Second League Champion | 1 | 19/20 |