
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2014 | Enppi SC U23 | El Raja | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | El Raja | Enppi SC U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-07-2016 | Enppi SC U23 | Enppi | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Enppi | Pyramids FC | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-07-2019 | Pyramids FC | El Ahly Cairo | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 29-10-2025 17:00 | Petrojet | Al Ahly FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 04-10-2025 17:00 | Kahraba Ismailia | Al Ahly FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 14-09-2025 17:00 | Enppi | Al Ahly FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 09-08-2025 18:00 | Modern Sport FC | Al Ahly FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| FIFA Club World Cup | 24-06-2025 01:00 | FC Porto | Al Ahly FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| FIFA Club World Cup | 19-06-2025 16:00 | Palmeiras | Al Ahly FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| FIFA Club World Cup | 15-06-2025 00:00 | Al Ahly FC | Inter Miami CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 28-05-2025 17:00 | Al Ahly FC | Pharco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 17-05-2025 17:00 | Al Ahly FC | Bank El Ahly | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 13-05-2025 14:00 | Ceramica Cleopatra FC | Al Ahly FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Egyptian Super Cup Winner | 5 | 24/25 23/24 22/23 21/22 18/19 |
| Egyptian champion | 4 | 24/25 23/24 22/23 19/20 |
| FIFA African-Asian-Pacific Cup Champion | 1 | 24/25 |
| FIFA Club World Cup participant | 4 | 24 23 22 21 |
| CAF Champions League winner | 4 | 23/24 22/23 20/21 19/20 |
| Egyptian cup winner | 3 | 22/23 21/22 19/20 |
| CAF Super Cup Winner | 2 | 21/22 20/21 |