
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | Stade Rennais FC Jugend | Stade Rennais FC U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Stade Rennais FC U17 | Stade Rennais FC U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Stade Rennais FC U19 | Rennes II | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | Rennes II | FC Sion U21 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | FC Sion U21 | Free player | - | Giải phóng |
| 30-01-2022 | Free player | Drapeau Fougeres | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Drapeau Fougeres | Les Herbiers | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Les Herbiers | Concarneau | - | Ký hợp đồng |
| 04-09-2024 | Concarneau | FC Koper | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 24-07-2025 17:00 | Viking | FC Koper | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 10-07-2025 18:30 | FK Zeljeznicar | FC Koper | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 17-05-2024 18:45 | AJ Auxerre | Concarneau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 10-05-2024 18:45 | Concarneau | Bordeaux | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 03-05-2024 18:00 | Grenoble | Concarneau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 23-04-2024 18:45 | Bastia | Concarneau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 20-04-2024 17:00 | Concarneau | Quevilly Rouen Métropole | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 13-04-2024 17:00 | Concarneau | Amiens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 30-03-2024 18:00 | Concarneau | Angers SCO | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 16-03-2024 18:00 | Pau FC | Concarneau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| French cup winner | 1 | 18/19 |
| European Under-19 participant | 1 | 18 |