STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | Chateauroux U19 | Chateauroux II | - | Ký hợp đồng |
31-10-2015 | Chateauroux II | Chateauroux | - | Ký hợp đồng |
15-09-2016 | Chateauroux | Lyon | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2017 | Lyon | Havre Athletic Club | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Havre Athletic Club | Lyon | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2018 | Lyon | 1. FSV Mainz 05 | 8M € | Chuyển nhượng tự do |
20-01-2021 | 1. FSV Mainz 05 | Crystal Palace | 3M € | Cho thuê |
29-01-2022 | Crystal Palace | 1. FSV Mainz 05 | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2022 | 1. FSV Mainz 05 | Crystal Palace | 11M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngoại Hạng Anh | 31-08-2025 18:00 | Aston Villa | ![]() ![]() | Crystal Palace | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 28-08-2025 16:00 | Fredrikstad | ![]() ![]() | Crystal Palace | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 24-08-2025 13:00 | Crystal Palace | ![]() ![]() | Nottingham Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 21-08-2025 19:00 | Crystal Palace | ![]() ![]() | Fredrikstad | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 17-08-2025 13:00 | Chelsea | ![]() ![]() | Crystal Palace | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Cộng đồng Anh | 10-08-2025 14:00 | Crystal Palace | ![]() ![]() | Liverpool | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 25-05-2025 15:00 | Liverpool | ![]() ![]() | Crystal Palace | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 20-05-2025 19:00 | Crystal Palace | ![]() ![]() | Wolverhampton Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 17-05-2025 15:30 | Crystal Palace | ![]() ![]() | Manchester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 05-05-2025 19:00 | Crystal Palace | ![]() ![]() | Nottingham Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
English FA Community Shield Winner | 1 | 25/26 |
FA Cup Winner | 1 | 25 |
Olympic Games: 2nd Place | 1 | 24 |
Olympics participant | 1 | 23/24 |
European Under-21 participant | 1 | 19 |