
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 07-07-2016 | KA Akureyri U19 | Dalvik Reynir | - | Ký hợp đồng |
| 20-02-2017 | Dalvik Reynir | KA Akureyri | - | Ký hợp đồng |
| 16-07-2019 | KA Akureyri | Helsingborg | - | Ký hợp đồng |
| 10-03-2020 | Helsingborg | Hafnarfjordur | - | Cho thuê |
| 29-11-2020 | Hafnarfjordur | Helsingborg | - | Kết thúc cho thuê |
| 17-02-2021 | Helsingborg | KA Akureyri | - | Ký hợp đồng |
| 04-02-2025 | KA Akureyri | Vikingur Reykjavik | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 25-10-2025 16:15 | Vikingur Reykjavik | Valur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 17-08-2025 18:00 | Akranes | Vikingur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 17-07-2025 18:45 | Vikingur Reykjavik | Malisheva | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 05-07-2025 16:00 | IBV Vestmannaeyjar | Vikingur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 29-06-2025 19:15 | Vikingur Reykjavik | Afturelding | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 29-05-2025 14:00 | Vestri | Vikingur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 24-04-2025 19:15 | Afturelding | Vikingur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 13-04-2025 19:15 | Vikingur Reykjavik | KA Akureyri | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 07-04-2025 18:00 | Vikingur Reykjavik | IBV Vestmannaeyjar | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 20-02-2025 20:00 | Panathinaikos | Vikingur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Icelandic champion | 1 | 24/25 |
| Icelandic cup winner | 1 | 23/24 |