STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | Frydek-Mistek U19 | Koln U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Koln U17 | Koln U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Koln U19 | FC Köln | - | Ký hợp đồng |
01-07-2019 | FC Köln | TSV Hartberg | - | Cho thuê |
30-07-2020 | TSV Hartberg | FC Köln | - | Kết thúc cho thuê |
06-08-2020 | FC Köln | MFK Karvina | - | Cho thuê |
29-06-2021 | MFK Karvina | FC Köln | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2022 | FC Köln | St. Louis City SC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Major League Soccer | 31-08-2025 00:40 | St. Louis City SC | ![]() ![]() | Houston Dynamo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 24-08-2025 01:30 | Vancouver Whitecaps | ![]() ![]() | St. Louis City SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 17-08-2025 02:00 | Chicago Fire | ![]() ![]() | St. Louis City SC | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Major League Soccer | 10-08-2025 00:30 | St. Louis City SC | ![]() ![]() | Nashville | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 27-07-2025 00:30 | St. Louis City SC | ![]() ![]() | Minnesota United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 20-07-2025 00:30 | FC Dallas | ![]() ![]() | St. Louis City SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 13-07-2025 23:00 | St. Louis City SC | ![]() ![]() | Portland Timbers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 06-07-2025 01:40 | Real Salt Lake | ![]() ![]() | St. Louis City SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 29-06-2025 00:30 | Houston Dynamo | ![]() ![]() | St. Louis City SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 08-06-2025 23:10 | Portland Timbers | ![]() ![]() | St. Louis City SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
CONCACAF Champions League participant | 1 | 23/24 |
European Under-21 participant | 1 | 21 |