STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2007 | SR Donaufeld Youth | SC Großfeld Youth | - | Ký hợp đồng |
31-08-2013 | SC Großfeld Youth | Austria Wien U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Austria Wien U18 | FK Austria Vienna Youth | - | Ký hợp đồng |
30-09-2017 | FK Austria Vienna Youth | Austria Vienna | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Austria Vienna | Sturm Graz | - | Ký hợp đồng |
19-01-2025 | Sturm Graz | Shenzhen Peng City FC | - | Ký hợp đồng |
20-01-2025 | Sturm Graz | Shenzhen Peng City FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Áo | 31-08-2025 15:00 | Austria Vienna | ![]() ![]() | Rheindorf Altach | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 24-08-2025 15:00 | Austria Vienna | ![]() ![]() | TSV Hartberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 17-08-2025 15:00 | LASK Linz | ![]() ![]() | Austria Vienna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 14-08-2025 19:00 | Austria Vienna | ![]() ![]() | Banik Ostrava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 10-08-2025 15:00 | Austria Vienna | ![]() ![]() | Wolfsberger AC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 07-08-2025 16:30 | Banik Ostrava | ![]() ![]() | Austria Vienna | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 03-08-2025 15:00 | Grazer AK | ![]() ![]() | Austria Vienna | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 18-06-2025 12:00 | Shenzhen Peng City FC | ![]() ![]() | Wuhan Three Towns FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 14-06-2025 11:35 | Shenzhen Peng City FC | ![]() ![]() | Shanghai Shenhua FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 10-05-2025 12:00 | Beijing Guoan FC | ![]() ![]() | Shenzhen Peng City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Austrian champion | 2 | 24/25 23/24 |
Austrian cup winner | 2 | 23/24 22/23 |
Europa League participant | 4 | 23/24 22/23 21/22 17/18 |
Conference League participant | 1 | 23/24 |
Top scorer | 1 | 22/23 |