
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | Tottenham Hotspur Youth | Tottenham Hotspur U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Tottenham Hotspur U18 | Tottenham Hotspur U23 | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2020 | Tottenham Hotspur U23 | Lincoln City | - | Cho thuê |
| 30-05-2020 | Lincoln City | Tottenham Hotspur U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-08-2020 | Tottenham Hotspur U23 | Lincoln City | - | Cho thuê |
| 30-05-2021 | Lincoln City | Tottenham Hotspur U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-08-2021 | Tottenham Hotspur U23 | Lincoln City | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Lincoln City | Free player | - | Giải phóng |
| 31-10-2024 | Free player | Northampton Town | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Hai Bỉ | 31-10-2025 19:00 | Lierse Kempenzonen | KVSK Lommel | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 26-10-2025 15:00 | KVSK Lommel | Beerschot Wilrijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 18-10-2025 18:00 | RSCA Futures | KVSK Lommel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 03-10-2025 18:00 | RFC Seraing | KVSK Lommel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 26-04-2025 14:00 | Crawley Town | Northampton Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 18-04-2025 14:00 | Charlton Athletic | Northampton Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 12-04-2025 14:00 | Northampton Town | Reading | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 05-04-2025 14:00 | Peterborough United | Northampton Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 01-04-2025 18:45 | Northampton Town | Rotherham United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 29-03-2025 15:00 | Cambridge United | Northampton Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| International Champions Cup winner | 1 | 18 |
| Under-17 World Cup champion | 1 | 17 |
| Under-17 World Cup participant | 1 | 17 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 17 |