
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 08-09-2016 | Lillestrøm SK Youth | Lillestrom | - | Ký hợp đồng |
| 25-07-2019 | Lillestrom | Skeid Oslo | - | Cho thuê |
| 30-12-2019 | Skeid Oslo | Lillestrom | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-05-2021 | Lillestrom | Jerv | - | Cho thuê |
| 30-12-2021 | Jerv | Lillestrom | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-01-2022 | Lillestrom | Jerv | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Jerv | Free player | - | Giải phóng |
| 22-02-2024 | Jerv | Akranes | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 11-08-2025 19:15 | Hafnarfjordur | Akranes | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 05-08-2025 19:15 | Akranes | Valur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 05-07-2025 14:00 | Akranes | Fram Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 29-06-2025 17:00 | Vestri | Akranes | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 15-06-2025 19:15 | Afturelding | Akranes | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 01-06-2025 18:00 | Akranes | IBV Vestmannaeyjar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 29-05-2025 16:15 | Breidablik | Akranes | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 19-05-2025 19:15 | Akranes | Hafnarfjordur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 10-05-2025 19:15 | Valur Reykjavik | Akranes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 27-04-2025 19:15 | KR Reykjavik | Akranes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| European Under-19 participant | 1 | 20 |
| Norwegian cup winner | 1 | 17 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 17 |