
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2017 | Valencia CF Youth | Valencia CF U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Valencia CF U19 | Valencia CF Mestalla | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Valencia CF Mestalla | Valencia CF | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 19-10-2025 14:00 | NK Istra 1961 | Hajduk Split | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 04-10-2025 13:45 | HNK Vukovar 1991 | Hajduk Split | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 20-09-2025 15:00 | Hajduk Split | Dinamo Zagreb | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 06-02-2025 20:30 | Valencia CF | FC Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 02-02-2025 15:15 | Valencia CF | RC Celta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 14-01-2025 20:00 | Ourense CF | Valencia CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 07-01-2025 20:00 | Eldense | Valencia CF | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 03-01-2025 20:00 | Valencia CF | Real Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 18-12-2024 20:30 | RCD Espanyol de Barcelona | Valencia CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 04-12-2024 20:00 | SD Ejea | Valencia CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| European Under-21 participant | 2 | 23 21 |
| World Cup participant | 1 | 22 |
| European Under-19 participant | 2 | 20 19 |
| Champions League participant | 1 | 19/20 |
| Under 19 European Champion | 1 | 19 |
| Under-17 World Cup participant | 1 | 17 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 17 |
| European Under-17 champion | 1 | 17 |