
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2014 | FCI Tallinn U17 | FCI Tallinn III | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | FCI Tallinn III | FCI Tallinn II | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | FCI Tallinn II | FCI Tallinn U21 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | FCI Tallinn U21 | FC Levadia Tallinn U21 | Unknown | Ký hợp đồng |
| 15-02-2019 | FC Levadia Tallinn U21 | FC Maardu | Unknown | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | FC Maardu | FC Levadia Tallinn U21 | Unknown | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | FC Levadia Tallinn U21 | FC Tallinn | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Hai Estonia | 12-11-2023 10:30 | Viimsi JK | Tallinna FC Ararat TTU | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Estonian third tier champion | 1 | 21/22 |