
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2016 | Thanh Hoa FC Youth | CLB Thanh Hoa | - | Ký hợp đồng |
| 27-01-2019 | CLB Thanh Hoa | Cong An Ha Noi FC | Free | Ký hợp đồng |
| 31-01-2020 | Cong An Ha Noi FC | Ho Chi Minh City FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | Ho Chi Minh City FC | Cong An Ha Noi FC | - | Ký hợp đồng |
| 25-02-2024 | Cong An Ha Noi FC | Hoang Anh Gia Lai | - | Cho thuê |
| 13-07-2024 | Hoang Anh Gia Lai | Cong An Ha Noi FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-08-2024 | Cong An Ha Noi FC | Ho Chi Minh City FC | - | Ký hợp đồng |
| 19-01-2025 | Ho Chi Minh City FC | SHB Da Nang FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Vietnamese Champion | 2 | 22/23 18/19 |
| AFC Cup Participant | 3 | 19/20 18/19 17/18 |
| Southeast Asian Games Winner | 1 | 19 |
| AFF Championship winner | 1 | 17/18 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 17 |