
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2004 | Dinamo Barnaul II | Dinamo Barnaul | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2011 | Dinamo Barnaul | FK Novokuznetsk (-2021) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | FK Novokuznetsk (-2021) | Baikal Irkutsk | - | Ký hợp đồng |
| 09-02-2016 | Baikal Irkutsk | FK Chita | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | FK Chita | Shinnik Yaroslavl | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Shinnik Yaroslavl | Sibir Novosibirsk | - | Ký hợp đồng |
| 15-07-2022 | Sibir Novosibirsk | FK Irtysh Omsk | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | FK Irtysh Omsk | Sibir Novosibirsk | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Quốc gia Nga | 10-03-2024 11:00 | Rodina Moskva II | Sibir-M Novosibirsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Russian third tier champion | 1 | 17 |
| Top scorer | 1 | 16/17 |