
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | Boldklubben Frem U19 | BK Frem | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | BK Frem | SC Egedal | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | SC Egedal | BK Frem | - | Ký hợp đồng |
| 28-07-2020 | BK Frem | Hvidovre IF | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | Hvidovre IF | Roskilde | - | Ký hợp đồng |
| 10-01-2025 | Roskilde | Nykobing FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 06-10-2025 17:00 | Hvidovre IF | Lyngby | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 30-11-2024 12:00 | Roskilde | Fredericia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 22-11-2024 18:00 | Hvidovre IF | Roskilde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 10-11-2024 13:00 | Esbjerg | Roskilde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 02-11-2024 12:00 | Roskilde | Kolding FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 25-10-2024 17:00 | Boldklubben af 1893 | Roskilde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 18-10-2024 16:30 | Roskilde | Odense BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 04-10-2024 16:30 | Hobro | Roskilde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 29-09-2024 12:00 | Roskilde | Herfolge Boldklub Koge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 22-09-2024 13:00 | Odense BK | Roskilde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu