
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | Real Madrid U17 | Real Madrid U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Real Madrid U18 | Real Madrid U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2016 | Free player | UD Logrones | - | Ký hợp đồng |
| 11-07-2016 | UD Logrones | Atletico Saguntino | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Atletico Saguntino | Córdoba CF B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Córdoba CF B | Cordoba | - | Ký hợp đồng |
| 08-08-2019 | Cordoba | Getafe B | - | Ký hợp đồng |
| 01-09-2020 | Getafe B | FC Voluntari | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2022 | FC Voluntari | Free player | - | Giải phóng |
| 20-07-2022 | Free player | Atletico Saguntino | - | Ký hợp đồng |
| 20-07-2022 | - | At. Saguntino | - | Ký hợp đồng |
| 10-07-2023 | Algeciras | Free player | - | Giải phóng |
| 10-07-2023 | Atletico Saguntino | Algeciras | - | Ký hợp đồng |
| 05-07-2024 | Algeciras | CD Lugo | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 23-09-2025 18:30 | Guingamp | USL Dunkerque | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 19-09-2025 18:00 | USL Dunkerque | Le Mans | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 13-09-2025 12:00 | Grenoble | USL Dunkerque | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 29-08-2025 18:00 | USL Dunkerque | Troyes | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 22-08-2025 18:00 | USL Dunkerque | Nancy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| La Liga Royal Spanish Football Federation | 19-04-2025 17:00 | CD Lugo | Real Sociedad B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| La Liga Royal Spanish Football Federation | 21-02-2025 19:30 | Athletic Bilbao B | CD Lugo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| La Liga Royal Spanish Football Federation | 22-09-2024 15:30 | Real Sociedad B | CD Lugo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Winner Copa RFEF | 1 | 16/17 |